|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hết thời
![](img/dict/02C013DD.png) | [hết thời] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to go bankrupt; to be on the wane/on the ebb; to be a has-been | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Hắn ta hết thời rồi | | His star is on the wane; his sun is set | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chủ nghĩa thực dân đã hết thời | | Colonialism has had its day |
have had one's day Chủ nghiã thực dân đã hết thời Colonialism has had its day
|
|
|
|